| Gói cước (Băng thông) | Ngoại thành | Nội thành | Thiết bị | 
| NETVT1 (300Mbps) | 180.000đ | 220.000đ | 1 Wifi6 | 
| NETVT1 (500Mbps) | 240.000đ | 265.000đ | 1 Wifi6 | 
| MESHVT1 (300Mbps) | 210.000đ | 255.000đ | 2 Wifi6 | 
| MESHVT2 (500Mbps) 🔥 Gói được chọn nhiều nhất | 245.000đ | 289.000đ | 3 Wifi6 | 
| MESHVT3 (500Mbps) | 299.000đ | 359.000đ | 4 Wifi6 | 
| 🎁 Khuyến mãi khi đăng ký ngay hôm nay: ✔ Miễn phí lắp đặt, miễn phí thiết bị (Modem Wifi 6 + Mesh Wifi) ✔ Tặng thêm 1 tháng sử dụng khi đóng trước 12 tháng ✔ Phí hòa mạng ban đầu : 300.000 đ (Giá trên đã bao gồm VAT) | |||
Giới thiệu gói Internet Viettel đơn lẻ
| Gói cước (Băng thông) | Ngoại thành | Nội thành | Thiết bị | 
| NETVT1 (300Mbps) | 200.000đ | 240.000đ | 1 Wifi6 | 
| NETVT1 (500Mbps) | 260.000đ | 285.000đ | 1 Wifi6 | 
| MESHVT1 (300Mbps) | 230.000đ | 275.000đ | 2 Wifi6 | 
| MESHVT2 (500Mbps) 🔥 Gói được chọn nhiều nhất | 265.000đ | 309.000đ | 3 Wifi6 | 
| MESHVT3 (500Mbps) | 319.000đ | 379.000đ | 4 Wifi6 | 
| 🎁 Khuyến mãi khi đăng ký ngay hôm nay: ✔ Miễn phí lắp đặt, miễn phí thiết bị (Modem Wifi 6 + Mesh Wifi) ✔ Tặng thêm 1 tháng sử dụng khi đóng trước 12 tháng ✔ Phí hòa mạng ban đầu : 300.000 đ (Giá trên đã bao gồm VAT) | |||
Gói Combo Internet Viettel + Truyền hình App TV360
| Gói cước (Băng thông) | Ngoại thành | Nội thành | Thiết bị | 
| NETVT1 (300Mbps) | 220.000đ | 260.000đ | 1 Wifi6 +BoxTV | 
| NETVT1 (500Mbps) | 280.000đ | 305.000đ | 1 Wifi6 +BoxTV | 
| MESHVT1 (300Mbps) | 250.000đ | 295.000đ | 2 Wifi6 +BoxTV | 
| MESHVT2 (500Mbps) 🔥 Gói được chọn nhiều nhất | 285.000đ | 329.000đ | 3 Wifi6 +BoxTV | 
| MESHVT3 (500Mbps) | 339.000đ | 399.000đ | 4 Wifi6 +BoxTV | 
| 🎁 Khuyến mãi khi đăng ký ngay hôm nay: ✔ Miễn phí lắp đặt, miễn phí thiết bị (Modem Wifi 6 + Mesh Wifi + Box TV 360) ✔ Tặng thêm 1 tháng sử dụng khi đóng trước 12 tháng ✔ Phí hòa mạng ban đầu : 300.000 đ (Giá trên đã bao gồm VAT) | |||
Gói Combo Internet Viettel + Truyền hình BOX TV360
| Gói cước | Băng thông (Mbps) | Cước tháng | |
| Trong nước | Quốc tế | ||
| PRO 1 | 400 Mbps (Upto 1.000 Mbps) | 2 Mbps | 350.000đ | 
| PRO 2 | 500 Mbps (Upto 1.000 Mbps) | 5 Mbps | 500.000đ | 
| MESHPRO 1 | 400 Mbps (Upto 1.000 Mbps) | 2 Mbps | 400.000đ | 
| MESHPRO 2 🔥 Gói được chọn nhiều nhất | 500 Mbps (Upto 1.000 Mbps) | 5 Mbps | 600.000đ | 
| 🎁 Khuyến mãi khi đăng ký ngay hôm nay: ✔ Miễn phí lắp đặt, miễn phí thiết bị (Modem Wifi 6) ✔ Gói Mesh sẽ được trang bị miễn phí thiết bị mở rộng vùng phủ Mesh Wifi ✔ Tặng thêm 1 tháng sử dụng khi đóng trước 6 tháng - tặng đến 2 tháng cước khi đóng trước 12 tháng ✔ Phí hòa mạng ban đầu : 300.000 đ (Giá trên đã bao gồm VAT 10%) | |||
| Gói cước | Băng thông (Mbps) | Cước tháng | |
| Trong nước | Quốc tế | ||
| VIP200 | 200Mbps | 5Mbps | 800.000đ | 
| VIP500 | 500Mbps | 10Mbps | 1.900.000đ | 
| VIP600 | 600Mbps | 30Mbps | 6.600.000đ | 
| F200N 🔥 Gói được chọn nhiều nhất | 400Mbps | 4Mbps | 1.100.000đ | 
| F200 PLUS | 400Mbps | 12Mbps | 4.400.000đ | 
| 🎁 Khuyến mãi khi đăng ký ngay hôm nay: ✔ Miễn phí 1 IP tĩnh ✔ Miễn phí lắp đặt, miễn phí thiết bị (Modem Wifi ) ✔ Tặng thêm 1 tháng sử dụng khi đóng trước 6 tháng - tặng đến 2 tháng cước khi đóng trước 12 tháng ✔ Phí hòa mạng ban đầu : 300.000 đ (Giá trên đã bao gồm VAT 10%) | |||
Bảng giá truyền hình Viettel
Camera Viettel
| Gói cước Viettel- CA | 1 năm | 2 năm | 3 năm 🔥 Gói được chọn nhiều nhất | 
| Thời hạn sử dụng | 12 tháng | 24 tháng | 36 tháng | 
| Giá xuất hóa đơn (VAT 8%) | 1.792.000đ | 2.691.000đ | 3.052.000đ | 
| Giá thanh toán sau chiết khấu | 1.490.000đ | 1.890.000đ | 2.090.000đ | 
| 🎁 Khuyến mãi khi đăng ký ngay hôm nay: ✔ Miễn phí thiết bị USB token ✔ Chiết khấu cao khi đăng ký nhiều (Giá trên đã bao gồm VAT) | |||
| Gói cước Viettel- CA | 1 năm | 2 năm | 3 năm 🔥 Gói được chọn nhiều nhất | 
| Thời hạn sử dụng | 12 tháng | 24 tháng | 36 tháng | 
| Giá xuất hóa đơn (VAT 8%) | 1.252.000đ | 2.151.000đ | 2.856.000đ | 
| Giá thanh toán sau chiết khấu | 1.090.000đ | 1.790.000đ | 1.990.000đ | 
| 🎁 Khuyến mãi khi đăng ký ngay hôm nay: ✔ Chiết khấu cao khi đăng ký gia hạn đồng thời nhiều chữ ký số (Giá trên đã bao gồm VAT) | |||
| Viettel- CA Cá nhân | Thời hạn đăng ký | Giá đăng ký mới | Giá gia hạn | 
| 1 năm | 12 tháng | 1.026.000đ | 486.000đ | 
| 2 năm | 24 tháng | 1.366.000đ | 826.000đ | 
| 3 năm 🔥 Gói được chọn nhiều nhất | 36 tháng | 1.544.000đ | 1.166.000đ | 
| 🎁 Khuyến mãi khi đăng ký ngay hôm nay: ✔ Miễn phí thiết bị USB token ✔ Chiết khấu cao khi đăng ký nhiều chữ ký số cùng lúc (Giá trên đã bao gồm VAT) | |||